Có 2 kết quả:
贈芍 zèng sháo ㄗㄥˋ ㄕㄠˊ • 赠芍 zèng sháo ㄗㄥˋ ㄕㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give peonies
(2) fig. exchange of gifts between lovers
(2) fig. exchange of gifts between lovers
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give peonies
(2) fig. exchange of gifts between lovers
(2) fig. exchange of gifts between lovers
Bình luận 0